×
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC LOÀI HOA
  • 荷花 / héhuā / : Hoa sen.
  • 牡丹 / mǔdān / : Hoa mẫu đơn.
  • 丁香 / dīngxiāng / : Đinh hương.
  • 桃花 / táohuā / : Hoa đào.
  • 梅花 / méihuā / : Hoa mai.
  • 菊花 / júhuā / : Hoa cúc.
  • 紫罗兰花 / zǐluólán huā / : Hoa violet.
  • 郁金香 / yùjīnxiāng / : Hoa tulip.
Tên các loài hoa trong tiếng Trung from prepedu.com
Rating (5)
I. Tên gọi các loài hoa trong tiếng Trung thông dụng ; 24. 油菜花. yóu cài huā. Hoa cải ; 25. 康乃馨. kāng nǎi xīn. Hoa cẩm chướng.
Tên các loài hoa trong tiếng Trung from trungtamtiengtrung.edu.vn
124 từ vựng tiếng Trung thông dụng về chủ đề các loài hoa ; 2. 三 色 堇. sān sè jǐn. Cây hoa bướm ; 3. 萱花. xuān huā. Cây hoa hiên.
Tên các loài hoa trong tiếng Trung from chinese.edu.vn
Sep 6, 2023 · Tên các loài HOA bằng tiếng Trung Quốc ; 85, Cây hoa hồng, 月季 ; 86, Cây hoa hiên, 萱花 ; 87, Cây hoa bướm, 三色堇 ; 88, Cây dương tú cầu, 天竺葵 ...
Từ vựng Tiếng Trung : Chủ đề Các loài hoa trong tiếng Trung ; 百合花, Bǎi hé huā, Hoa loa ken ; 菊花, Jú huā, Hoa cúc ; 櫻花, Yīng huā, Hoa anh đào ; 薔薇, Qiáng ...
Tên các loài hoa trong tiếng Trung from tiengtrungthaoan.edu.vn
May 10, 2023 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề Các loài hoa. ; 百合, bǎihé, Hoa bách hợp ; 郁金香, yùjīnxiāng, Hoa tulip ; 紫罗兰, zǐluólán, Hoa violet ; 菊花, júhuā ...
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁC LOÀI HOA ; 3. 梅花. méi huā ; 4. 兰花. lán huā ; 5. 莲花. lián huā ; 6. 水仙花. shuǐ xiān huā.
Tên các loài hoa trong tiếng Trung from tiengtrung.taiwandiary.vn
Trên đây là những Từ vựng tiếng Trung phồn thể chủ đề các loài hoa mà Taiwan Diary gửi đến bạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức về ...