TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC LOÀI HOA
- 荷花 / héhuā / : Hoa sen.
- 牡丹 / mǔdān / : Hoa mẫu đơn.
- 丁香 / dīngxiāng / : Đinh hương.
- 桃花 / táohuā / : Hoa đào.
- 梅花 / méihuā / : Hoa mai.
- 菊花 / júhuā / : Hoa cúc.
- 紫罗兰花 / zǐluólán huā / : Hoa violet.
- 郁金香 / yùjīnxiāng / : Hoa tulip.
Từ vựng Tiếng Trung : Chủ đề Các loài hoa trong tiếng Trung ; 百合花, Bǎi hé huā, Hoa loa ken ; 菊花, Jú huā, Hoa cúc ; 櫻花, Yīng huā, Hoa anh đào ; 薔薇, Qiáng ...
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁC LOÀI HOA ; 3. 梅花. méi huā ; 4. 兰花. lán huā ; 5. 莲花. lián huā ; 6. 水仙花. shuǐ xiān huā.